Thông tin sản phẩm
Tên khác
Potassium ferricyanide
Mã hàng
104973
Mã CAS
13746-66-2
Công thức
K₃[Fe(CN)₆]
Khối lượng phân tử
329.25 g/mol
Ứng dụng
Dùng trong phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1049730100
100 g
Chai nhựa
1049730250
250 g
1049731000
1 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99.0 %
Chất không tan
≤ 0.005 %
Cl (Clo)
≤ 0.01 %
SO4 (Sulfate)
Pb (Chì)
≤ 0.002 %
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.85 g/cm3 (20 °C)
pH
6 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
464 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.