Thông tin sản phẩm
Tên khác
Mã hàng
101116
Mã CAS
631-61-8
Công thức
CH₃COONH₄
Khối lượng phân tử
77.08 g/mol
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1011160500
500 g
Chai nhựa
1011161000
1 kg
1011165000
5 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 98.0 %
Chất không tan
≤ 0.005 %
Cl (Clo)
≤ 0.0005 %
NO3 (Nitrate)
≤ 0.001 %
SO4 (Sulfate)
Kim loại nặng (như Chì)
≤ 0.0002 %
Ca (Canxi)
Fe (Sắt)
Nước
≤ 2.0 %
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.17 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
114 °C
pH
6.7 - 7.3 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
1480 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+15°C đến +25°C