Thông tin sản phẩm
Tên khác
Toluol, Methylbenzene
Mã hàng
108327
Mã CAS
108-88-3
Công thức
C₆H₅CH₃
Khối lượng phân tử
92.14 g/mol
Ứng dụng
Dung môi dùng cho sắc ký lỏng HPLC
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1083271000
1 l
Chai thủy tinh
1083272500
2.5 l
1083274000
4 l
Thông số kỹ thuật
Độ tinh khiết
≥ 99.9 %
Nước
≤ 0.05 %
Axit
≤ 0.0002 meq/g
Bazơ
≤ 0.0006 meq/g
Lọc qua giấy lọc 0.2 µm
Thông tin lý tính
Điểm sôi
110.6 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
0.87 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
-95 °C
Áp suất hơi
29 hPa (20 °C)
Độ hòa tan
0.52 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.