Thông tin sản phẩm
Tên khác
ACN, Methyl cyanide, Ethyl nitrile, Cyanomethane
Mã hàng
114291
Số CAS
75-05-8
Công thức
CH₃CN
Khối lượng phân tử
41.05 g/mol
Ứng dụng
Dung môi cho sắc ký lỏng HPLC isocratic
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1142911000
1 l
Chai thủy tinh
1142912500
2.5 l
1142914000
4 l
Thông số kỹ thuật
Độ tinh khiết (GC)
≥ 99.8 %
Nước
≤ 0.05 %
Axit
≤ 0.0005 meq/g
Bazơ
≤ 0.0002 meq/g
Được lọc qua màng lọc 0.2 µm
Thông tin lý tính
Điểm sôi
81.6 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
0.786 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
-45.7 °C
Áp suất hơi
97 hPa (20 °C)
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.