Thông tin sản phẩm
Tên khác
MeOH, Hydroxymethane, Methyl alcohol, Carbinol
Mã hàng
106012
Số CAS
67-56-1
Công thức
CH₃OH
Khối lượng phân tử
32.04 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1060120500
500 ml
Chai thủy tinh
1060121000
1 l
1060122500
2.5 l
Thông số kỹ thuật
Độ tinh khiết (GC)
≥ 99.9 %
Màu
≤ 10 Hazen
Axit
≤ 0.0005 meq/g
Bazơ
≤ 0.0002 meq/g
Aceton (GC)
≤ 0.05 %
Ethanol (GC)
≤ 0.1 %
Nước
≤ 0.003 %
Thông tin lý tính
Điểm sôi
64.5 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
0.792 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
-98 °C
Áp suất hơi
128 hPa (20 °C)
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.