Thông tin sản phẩm
Tên khác
Perhydrol
Mã hàng
107298
Ứng dụng
Dùng cho phân tích yêu cầu tạp chất ở mức ppb
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1072980250
250 ml
Chai nhựa
1072980500
500 ml
1072981000
1 l
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 30.0 %
Nitơ tổng
≤ 3 ppm
Cl (Clo)
≤ 300 ppb
NO3 (Nitrate)
≤ 500 ppb
PO4 (Phosphate)
≤ 100 ppb
SO4 (Sulfate)
Ag (Bạc)
≤ 0.5 ppb
Al (Nhôm)
≤ 1.0 ppb
As (Asen)
Ba (Bari)
Cd (Cadimi)
Co (Cobalt)
Hg (Thủy ngân)
≤ 1 ppb
K (Kali)
Ni (Nickel)
Pb (Chì)
Ti (Titan)
Zn (Kẽm)
Thông tin lý tính
Điểm sôi
107 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
1.11 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
-26 °C
Áp suất hơi
18 hPa (20 °C)
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.