Thông tin sản phẩm
Tên khác
Hydrofluoric acid solution, Fluoric acid
Mã hàng
100338
Mã CAS
Công thức
HF
Khối lượng phân tử
20.01 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích, chuẩn bị mẫu
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1003380500
500 ml
Chai nhựa
1003381000
1 l
1003382500
2.5 l
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
40.0 – 42.0 %
Cl (Clo)
≤ 1 ppm
Màu
≤ 10 Hazen
SiF6
≤ 50 ppm
PO4 (Phosphate)
≤ 0.5 ppm
SO4 (Sulfate)
≤ 5 ppm
As (Asen)
≤ 0.03 ppm
Ag (Bạc)
≤ 0.02 ppm
Al (Nhôm)
≤ 0.05 ppm
Ba (Bari)
≤ 0.01 ppm
Be (Beri)
Co (Cobalt)
Pb (Chì)
Thông tin lý tính
Điểm sôi
112 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
1.13 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
-44 °C
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C