Thông tin sản phẩm
Tên khác
Orthoboric acid, Trihydroxidoboron
Mã hàng
100165
Mã CAS
10043-35-3
Công thức
H₃BO₃
Khối lượng phân tử
61.83 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích, chuẩn bị mẫu
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1001650100
100 g
Chai nhựa
1001650500
500 g
1001651000
1 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99.5 – 100.5 %
Clo
≤ 0.0003 %
PO4 (Phosphate)
≤ 0.0005 %
SO4 (Sulfate)
Kim loại nặng (như Pb)
Ca (Canxi)
≤ 0.002 %
Fe (Sắt)
≤ 0.0001 %
Pb (Chì)
≤ 0.001 %
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.489 g/cm3 (23 °C)
pH
3.8 – 4.2 (33 g/l, H₂O, 20 °C)
Áp suất hơi
<1 Pa (25 °C)
Độ hòa tan
49.2 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C