Thông tin sản phẩm
Mã hàng
106649
Mã CAS
7757-82-6
Công thức
Na₂SO₄
Khối lượng phân tử
142.04 g/mol
Ứng dụng
Dùng trong phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1066490500
500 g
Chai nhựa
1066491000
1 kg
1066495000
5 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99.0 %
Chất không tan
≤ 0.01 %
Cl (Clo)
≤ 0.001 %
PO4 (Phosphate)
Nitơ tổng
≤ 0.0005 %
Kim loại nặng (Như Pb)
Ca (Canxi)
≤ 0.005 %
Fe (Sắt)
K (Kali)
≤ 0.002 %
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
2.70 g/cm3 (20 °C)
pH
5.2 - 8.0 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
200 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.