Thông tin sản phẩm
Tên khác
Butan-1-ol, n-Butyl alcohol, BuOH
Mã hàng
101990
Số CAS
71-36-3
Công thức
CH₃(CH₂)₃OH
Khối lượng phân tử
74.12 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1019901000
1 l
Chai thủy tinh
1019902500
2.5 l
1019904000
4 l
1019906025
25 l
Trống thép không gỉ
Thông số kỹ thuật
Độ tinh khiết
≥ 99.5 %
Màu
≤ 10 Hazen
Axit
≤ 0.0008 meq/g
2-Butanol (GC)
≤ 0.05 % (v/v)
Butyraldehyde (GC)
≤ 0.01 % (v/v)
Dibutyl ether (GC)
≤ 0.1 % (v/v)
Isobutanol (GC)
≤ 0.15 % (v/v)
Al (Nhôm)
≤ 0.00005 %
B (Bo)
≤ 0.000002 %
Ba (Bari)
≤ 0.00001 %
Cd (Cadimi)
≤ 0.000005 %
Co (Cobalt)
Fe (Sắt)
Mg (Magie)
Ni (Nickel)
Pb (Chì)
Sn (Thiếc)
Zn (Kẽm)
Nước
≤ 0.1 %
Thông tin lý tính
Điểm sôi
116 - 118 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
0.81 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
-89 °C
pH
7 (70 g/l, H₂O, 20 °C)
Áp suất hơi
6.7 hPa (20 °C)
Độ hòa tan
66 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.