Thông tin sản phẩm
Mã hàng
102554
Mã CAS
10026-22-9
Công thức
Co(NO₃)₂ * 6 H₂O
Khối lượng
291.04 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1025540050
50 g
Chai nhựa
1025540250
250 g
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
99.0 - 102.0 %
Chất không tan
≤ 0.005 %
Cl (Clo)
≤ 0.001 %
SO4 (Sulfate)
Ca (Canxi)
Cu (Đồng)
Fe (Sắt)
NH4 (Amoni)
≤ 0.05 %
Ni (Nickel)
Pb (Chì)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.87 g/cm3 (20 °C)
pH
4.0 (100 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
2170 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.