Thông tin sản phẩm
Tên khác
Salicylsulfonic acid
Mã hàng
800691
Số CAS
5965-83-3
Công thức
C₇H₆O₆S * 2 H₂O
Khối lượng phân tử
254.22 g/mol
Ứng dụng
Dùng trong phân tích, tổng hợp
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
8006910100
100 g
Chai nhựa
8006910250
250 g
8006911000
1 kg
Chi nhựa
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99,0 %
Kim loại nặng
≤ 0,001 %
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
0.8 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
105 - 109 °C
pH
<0.5 (200 g/l, H₂O, 20 °C)
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
Dưới +30°C.