Thông tin sản phẩm
Tên khác
Ammonium molybdate, Hexammonium heptamolybdate 4-hydrate
Mã hàng
101182
Số CAS
12054-85-2
Công thức
(NH₄)₆Mo₇O₂₄ * 4 H₂O
Khối lượng phân tử
1235.86 g/mol
Ứng dụng
Dùng trong phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1011820250
250 g
Chai nhựa
1011821000
1 kg
1011825000
5 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
81.0 - 83.0 %
Chất không tan
≤ 0.005 %
Cl (Clo)
≤ 0.0005 %
PO4 (Phosphate)
Kim loại nặng
≤ 0.001 %
Cu (Đồng)
Fe (Sắt)
K (Kali)
≤ 0.002 %
Mg (Magie)
Na (Natri)
≤ 0.01 %
Pb (Chì)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
2.498 g/cm3 (20.1 °C)
Điểm nóng chảy
90 °C
pH
5.3 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
400 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.