Thông tin sản phẩm
Tên khác
Sodium potassium tartrate, Tartaric acid potassium sodium salt
Mã hàng
108087
Mã CAS
6381-59-5
Công thức
C₄H₄KNaO₆ * 4 H₂O
Khối lượng phân tử
282.23 g/mol
Ứng dụng
Dùng trong phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1080870500
500 g
Chai nhựa
1080871000
1 kg
1080875000
5 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
99.0 - 102.0 %
Chất không tan
≤ 0.005 %
Cl (Clo)
≤ 0.0005 %
SO4 (Sulfate)
Kim loại nặng
Ca (Canxi)
≤ 0.004 %
Fe (Sắt)
Pb (Chì)
Thông tin lý tính
Điểm nóng chảy
70 - 80 °C
pH
7.0 - 8.5 (50 g/l, H₂O, 25 °C)
Độ hòa tan
630 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.