Thông tin sản phẩm
Tên khác
2,2,4-Trimethylpentane, Isobutyltrimethylmethane, iso-Octane
Mã hàng
104727
Số CAS
540-84-1
Công thức
CH₃C(CH₃)₂CH₂CH(CH₃)CH₃
Khối lượng phân tử
114.23 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1047271000
1 l
Chai thủy tinh
1047272500
2.5 l
1047274000
4 l
Thông số kỹ thuật
Độ tinh khiết (GC)
≥ 99.5 %
Màu
≤ 10 Hazen
Axit
≤ 0.0003 meq/g
Al (Nhôm)
≤ 0.00005 %
B (Bo)
≤ 0.000002 %
Ba (Bari)
≤ 0.00001 %
Cd (Cadimi)
≤ 0.000005 %
Co (Cobalt)
Fe (Sắt)
Mg (Magie)
Ni (Nickel)
Pb (Chì)
Sn (Thiếc)
Zn (Kẽm)
Nước
≤ 0.01 %
Thông tin lý tính
Điểm sôi
99 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
0.69 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
-107 °C
Áp suất hơi
51 hPa (20 °C)
Độ hòa tan
0.56 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.