Thông tin sản phẩm
Tên khác
Gly, Aminoacetic acid, Aminoethanoic acid
Mã hàng
104201
Mã CAS
56-40-6
Công thức
H₂NCH₂COOH
Khối lượng phân tử
75.06 g/mol
Ứng dụng
Dùng trong phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1042010100
100 g
Chai nhựa
1042010250
250 g
1042011000
1 kg
1042015000
5 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99.7 %
Cl (Clo)
≤ 0.0003 %
SO4 (Sulfate)
≤ 0.0025 %
Kim loại nặng (Như Pb)
≤ 0.001 %
Cu (Đồng)
≤ 0.0001 %
Fe (Sắt)
Pb (Chì)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.161 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
233 °C
pH
5.9 - 6.4 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.