Thông tin sản phẩm
Tên khác
Acetyl acetate, Acetyl oxide
Mã hàng
100042
Mã CAS
108-24-7
Công thức
(CH₃CO)₂O
Khối lượng phân tử
102.08 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1000421000
1 l
Chai thủy tinh
1000422500
2.5 l
1000429025
25 l
Thùng nhựa
Thông số kỹ thuật
Độ tinh khiết
≥ 98.5 %
Màu
≤ 10 Hazen
Cl (Clo)
≤ 2 ppm
SO4 (Sunphat)
≤ 5 ppm
PO4 (Phosphate)
Kim loại nặng (Như Pb)
Al (Nhôm)
≤ 0.5 ppm
B (Bo)
≤ 0.02 ppm
Ba (Bari)
≤ 0.1 ppm
Cd (Cadimi)
≤ 0.05 ppm
Co (Cobalt)
Mg (Magie)
Ni (Nickel)
Pb (Chì)
Zn (Kẽm)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.08 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
-73 °C
Áp suất hơi
4 hPa (20 °C)
pH
3 (10 g/l, H₂O, 20 °C)
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+15°C đến +25°C.