Thông tin sản phẩm
Mã hàng
101775
Số CAS
64742-49-0
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1017751000
1 l
Chai thủy tinh
1017752500
2.5 l
1017754000
4 l
Thông số kỹ thuật
Axit
≤ 0.0003 meq/g
Màu
≤ 10 Hazen
Dải sôi (40-60°C)
≥ 90 % (v/v
Nước
≤ 0.01 %
Al (Nhôm)
≤ 0.00005 %
B (Bo)
≤ 0.000002 %
Ba (Bari)
≤ 0.00001 %
Ca (Canxi)
Cd (Cadimi)
≤ 0.000005 %
Co (Cobalt)
Cu (Đồng)
Fe (Sắt)
Mg (Magie)
Pb (Chì)
Thông tin lý tính
Điểm sôi
36 - 83 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
0.645 - 0.665 g/cm3 (15 °C)
Điểm nóng chảy
<-80 °C
Áp suất hơi
370 hPa (25 °C)
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+2°C đến +25°C