Thông tin sản phẩm
Tên khác
Potassium bicarbonate
Mã hàng
104854
Mã CAS
298-14-6
Công thức
KHCO₃
Khối lượng phân tử
100.12 g/mol
Ứng dụng
Dùng trong phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1048540500
500 g
Chai nhựa
1048549025
25 kg
Thùng carton
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99.5 %
Chất không tan
≤ 0.01 %
Cl (Clo)
≤ 0.001 %
SO4 (Sulfate)
Nitơ tổng
Kim loại nặng
≤ 0.0005 %
Al (Nhôm)
Ca (Canxi)
Fe (Sắt)
Mg (magie)
Na (Natri)
≤ 0.02 %
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
2.17 g/cm3 (20 °C)
pH
8.4 - 8.6 (99 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
362 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+15°C đến +25°C.