Thông tin sản phẩm
Tên khác
Oxalic acid ammonium salt
Mã hàng
101192
Số CAS
6009-70-7
Công thức
(NH₄)₂C₂O₄ * H₂O
Khối lượng phân tử
142.11 g/mol
Ứng dụng
Dùng trong phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1011920250
250 g
Chai nhựa
1011921000
1 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
99.5 - 101.0 %
Chất không tan
≤ 0.005 %
Cl (Clo)
≤ 0.0005 %
NO3 (Nitrate)
≤ 0.002 %
Kim loại nặng
Ca (Canxi)
≤ 0.001 %
Fe (Sắt)
≤ 0.0002 %
K (Kali)
Mg (Magie)
Na (Natri)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.50 g/cm3 (20.1 °C)
Điểm nóng chảy
70 °C
pH
6.4 (14 g/l, H₂O)
Độ hòa tan
41.8 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.