Thông tin sản phẩm
Tên khác
Isopropyl ether, 2,2'-Oxybis[propane], 2,2-Propoxypropane
Mã hàng
100867
Mã CAS
108-20-3
Công thức
[(CH₃)₂CH]₂O
Khối lượng phân tử
102.18 g/mol
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1008671000
1 l
Chai thủy tinh
1008672500
2.5 l
1008674000
4 l
Thông số kỹ thuật
Độ tinh khiết
≥ 99.0 %
Màu
≤ 10 Hazen
Axit
≤ 0.0005 meq/g
Bazơ
≤ 0.0002 meq/g
Peroxit
≤ 0.001 %
Al (Nhôm)
≤ 0.00005 %
B (Bo)
≤ 0.000002 %
Cd (Cadimi)
≤ 0.000005 %
Co (Cobalt)
Cr (Crôm)
Fe (Sắt)
≤ 0.00001 %
Ni (Nikel)
Pb (Chì)
Nước
≤ 0.05 %
Thông tin lý tính
Điểm sôi
67 - 70 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
0.72 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
-86 °C
Áp suất hơi
175 hPa (20 °C)
Độ hòa tan
12 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C