Thông tin sản phẩm
Mã hàng
102047
Số CAS
1305-62-0
Công thức
Ca(OH)₂
Khối lượng phân tử
74.09 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1020470500
500 g
Chai nhựa
1020471000
1 kg
1020479050
50 kg
Thùng carton
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 96.0 %
Cacbonate
≤ 3.0 %
Cl (Clo)
≤ 0.005 %
Kim loại nặng (Như Pb)
≤ 0.003 %
Fe (Sắt)
≤ 0.05 %
K (Kali)
Mg (Magie)
≤ 0.5 %
Na (natri)
Sr (Stronti)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
2.24 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
550 °C
pH
12.6 (H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
1.7 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C