Thông tin sản phẩm
Tên khác
Ethanoic acid
Mã hàng
100063
Mã CAS
64-19-7
Công thức
CH₃COOH
Khối lượng phân tử
60.05 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích, chuẩn bị mẫu
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1000631000
1 lít
Chai thủy tinh
1000632500
2.5 lít
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99.8 %
Màu
≤ 10 Hazen
Acetaldehyde
≤ 2 ppm
Acetic anhydride
≤ 100 ppm
Clo
≤ 0.4 ppm
Phosphate (PO4)
Kim loại nặng (như Pb)
≤ 0.5 ppm
Sulphate (SO₄)
Ag (Bạc)
≤ 0.005 ppm
Al (Nhôm)
≤ 0.020 ppm
As (Asen)
≤ 0.010 ppm
Co (Cobalt)
Cd (Cadimi)
Pb (Chì)
Dư lượng bốc hơi
≤ 5 ppm
Thông tin lý tính
Điểm sôi
116°C - 118°C (1013 hPa)
Tỉ trọng
1.05 g/cm3 (20 °C)
Điểm bốc hơi
17°C
Áp suất hơi
15.4 hPa (20 °C)
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C to +25°C