Thông tin sản phẩm
Tên khác
THF, Tetramethylene oxide, Oxolane, Butylene oxide
Mã hàng
109731
Mã CAS
109-99-9
Công thức
C₄H₈O
Khối lượng phân tử
72.11 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích, chuẩn bị mẫu
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1097311000
1 lít
Chai thủy tinh
1097312500
2.5 lít
1097314000
4 l
Chai nhựa
Thông số kỹ thuật
Độ tinh khiết
≥ 99.8 %
Màu
≤ 10 Hazen
Axit
≤ 0.0003 meq/g
Bazơ
≤ 0.0002 meq/g
Peroxide (Như H2O2)
≤ 0.005 %
Al (Nhôm)
≤ 0.00005 %
B (Bo)
≤ 0.000002 %
Ba (Bari)
≤ 0.00001 %
Cd (Cadimi)
≤ 0.000005 %
Co (Cobalt)
Pb (Chì)
Nước
≤ 0.03 %
Thông tin lý tính
Điểm sôi
65 - 66 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
0.89 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
-108.5 °C
Áp suất hơi
173 hPa (20 °C)
pH
7 - 8 (200 g/l, H₂O, 20 °C)
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C