Thông tin sản phẩm
Mã hàng
107398
Mã CAS
10099-74-8
Công thức
Pb(NO₃)₂
Khối lượng phân tử
331.2 g/mol
Ứng dụng
Dùng trong phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1073980100
100 g
Chai nhựa
1073981000
1 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99.5 %
Cl (Clo)
≤ 0.0005 %
Ca (Canxi)
≤ 0.005 %
Cu (Đồng)
Fe (Sắt)
K (Kali)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
4.49 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
458 - 459 °C
pH
3 - 4 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
Dưới +30°C.