Thông tin sản phẩm
Tên khác
Hydroxylamine hydrochloride
Mã hàng
104616
Mã CAS
5470-11-1
Công thức
NH₂OH * HCl
Khối lượng
69.49 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1046160250
250 g
Chai nhựa
1046161000
1 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99.0 %
SO4 (Sulfate)
≤ 0.002 %
Kim loại nặng
≤ 0.0005 %
Cu (Đồng)
≤ 0.001 %
Fe (Sắt)
Pb (Chì)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.70 g/cm3 (20.2 °C)
pH
2.5 - 3.5 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
470 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.