Thông tin sản phẩm
Tên khác
Methanoic acid, Formylic acid
Mã hàng
100264
Mã CAS
64-18-6
Công thức
HCOOH
Khối lượng phân tử
46.03 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích, chuẩn bị mẫu
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1002640100
100 ml
Chai thủy tinh
1002641000
1 l
1002642500
2.5 l
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 98.0 %
Màu
≤ 10 Hazen
SO4 (Sulfate)
≤ 5 ppm
SO3 (Sulfite)
≤ 10 ppm
Kim loại nặng (như Pb)
Ag (Bạc)
≤ 0.020 ppm
Al (Nhôm)
≤ 0.050 ppm
Cd (Cadimi)
Co (Cobalt)
Pb (Chì)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.22 g/cm3 (20 °C)
Điểm sôi
101 °C (1013 hPa)
pH
2.2 (10 g/l, H₂O, 25 °C)
Áp suất hơi
42h Pa (25 °C)
Điểm bốc hơi
4 °C
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+15°C đến +25°C.