Thông tin sản phẩm
Tên khác
Mã hàng
101063
Mã CAS
7784-27-2
Công thức
Al(NO₃)₃ * 9 H₂O
Khối lượng phân tử
375.13 g/mol
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1010630500
500 g
Chai nhựa
1010639050
50 kg
Thùng carton
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 98.5 %
Cl (Clo)
≤ 0.001 %
SO4 (Sulfate)
≤ 0.005 %
Kim loại nặng (như Chì)
Fe (Sắt)
≤ 0.002 %
K (Kali)
Na (Natri)
NH4 (Ammoni)
≤ 0.02 %
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.72 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
73 °C
pH
2.0 - 4.0 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
41.9 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C