Thông tin sản phẩm
Tên khác
Potassium bicarbonate
Mã hàng
104852
Mã CAS
298-14-6
Công thức
KHCO₃
Khối lượng phân tử
100.12 g/mol
Ứng dụng
Dùng trong dược phẩm (tá dược…)
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1048521000
1 kg
Chai nhựa
1048529029
25 kg
Túi PE
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
99.5 - 101.0 %
Cl (Clo)
≤ 0.007 %
SO4 (Sulfate)
≤ 0.01 %
Kim loại nặng
≤ 0.0005 %
As (Asen)
≤ 0.0002 %
Ca (Canxi)
≤ 0.005 %
Hg (Thủy ngân)
≤ 0,00003
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
2.17 g/cm3 (20 °C)
pH
8.4 - 8.6 (99 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
362 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+15°C đến +25°C.